Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Viet Cong Army

  • 1 VCA

    1) Общая лексика: технология Virtualized Controller Architecture (по сути, это программная надстройка над аппаратной частью, которая значительно повышает надёжность работы флэш-винчестеров, задействуя различные механизмы, прежде всего, механизмы защиты данных в мо)
    3) Американизм: Viet Cong Army
    4) Военный термин: Virginia Contracting Activity, vehicle checkout area
    7) Автомобильный термин: Vehicle Certification Agency
    8) Сокращение: Vehicule Chenille d'Accompagnement (Tracked support vehicle (France)), Vehicule de Combat Aeromobile (Air-mobile combat vehicle (France)), vulnerability and capacity assessment
    9) Физиология: Viral Capsid Antigens
    11) Вычислительная техника: Voltage Controlled Amplifier (Audio)
    12) Иммунология: viral capsid antigen
    13) Фирменный знак: Video Corporation Of America
    14) Медицинская техника: Voluntary Corrective Action
    15) Расширение файла: Visual Clip Art
    16) Электротехника: voltage controlled amplifier
    17) Молекулярная биология: verprolin homology, cofilin homology and acidic region
    18) Общественная организация: Vanished Children's Alliance
    19) Должность: Volunteer Camping Assistant

    Универсальный англо-русский словарь > VCA

  • 2 Vca

    1) Общая лексика: технология Virtualized Controller Architecture (по сути, это программная надстройка над аппаратной частью, которая значительно повышает надёжность работы флэш-винчестеров, задействуя различные механизмы, прежде всего, механизмы защиты данных в мо)
    3) Американизм: Viet Cong Army
    4) Военный термин: Virginia Contracting Activity, vehicle checkout area
    7) Автомобильный термин: Vehicle Certification Agency
    8) Сокращение: Vehicule Chenille d'Accompagnement (Tracked support vehicle (France)), Vehicule de Combat Aeromobile (Air-mobile combat vehicle (France)), vulnerability and capacity assessment
    9) Физиология: Viral Capsid Antigens
    11) Вычислительная техника: Voltage Controlled Amplifier (Audio)
    12) Иммунология: viral capsid antigen
    13) Фирменный знак: Video Corporation Of America
    14) Медицинская техника: Voluntary Corrective Action
    15) Расширение файла: Visual Clip Art
    16) Электротехника: voltage controlled amplifier
    17) Молекулярная биология: verprolin homology, cofilin homology and acidic region
    18) Общественная организация: Vanished Children's Alliance
    19) Должность: Volunteer Camping Assistant

    Универсальный англо-русский словарь > Vca

  • 3 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

См. также в других словарях:

  • Viet Cong — [vē΄et kôŋ′, vyet΄kôŋ; vē΄et käŋ′, vē et΄käŋ′, vyet΄käŋ′] n. 〚< Vietnamese Viet Nam Cong San, Vietnamese Communist〛 1. a communist guerrilla force that sought to overthrow the South Vietnamese government, later allied with North Vietnam 2. a… …   Universalium

  • Viet Cong and PAVN strategy, organization and structure — US caricature of Ho Chi Minh During the Second Indochina War, better known as the Vietnam War, a distinctive land warfare strategy and organization was used by the Main Force of the People s Liberation Armed Forces (better known as the Viet Cong… …   Wikipedia

  • Viet Cong and PAVN battle tactics — Soldier of a NLF/Viet Cong Main Force Unit. They shared common arms, procedures, tactics, organization and personnel with PAVN. Viet Cong and PAVN battle tactics comprised a flexible mix of guerrilla and conventional warfare battle tactics used… …   Wikipedia

  • Viet Cong — Vietcong redirects here. For the video game, see Vietcong (video game). Vietcong (Việt cộng) National Front for the Liberation of South Vietnam (Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam) …   Wikipedia

  • Viet Cong and Vietnam People's Army logistics and equipment — Trailporters The Viet Cong and the People s Army of Vietnam (PAVN or North Vietnamese Army) used well organized logistics methods to supply and equip their fighting forces. This logistics organization contributed to the defeat of their American… …   Wikipedia

  • Viet Cong and PAVN logistics and equipment — The Main Force of the People s Liberation Armed Forces (better known as the Viet Cong or VC in the West) and the NVA (North Vietnamese Army/People s Army Vietnam) used well organized logistics methods to supply and equip their fighting forces.… …   Wikipedia

  • Viet Cong attack on Pleiku airbase — Infobox Military Conflict conflict=Viet Cong attack on Pleiku airbase partof=the Vietnam War date=February 6, 1965 place=coord|14|0|17.7|N|108|1|1.7|E|type:landmark|display=inline,title|name=Pleiku Airbase Pleiku, South Vietnam UTM Grid AR 804… …   Wikipedia

  • Viet Nam Quoc Dan Dang — Việt Nam Quốc Dân Đảng Founded December 25, 1927 Ideology Vietnamese nationalism …   Wikipedia

  • Cong Thanh Do — (Vietnamese: Đỗ Thành Công) (born ca. 1959) is a Vietnamese American human rights activist. Do emigrated from Vietnam to the US in 1982. He advocates a multi party democratic system for Vietnam, and has been accused of plotting to overthrow the… …   Wikipedia

  • Army of the Republic of Vietnam — The Army of the Republic of Vietnam (ARVN) was a military component of the armed forces of the Republic of Vietnam (commonly known as South Vietnam). Just after the end of the Vietnam War, after the fall of Saigon, it was dissolved, and while… …   Wikipedia

  • Vietnam People's Army — Quân Đội Nhân Dân Việt Nam Flag of the Vietnam People s Army. Slogan translates as Determined to win. Active …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»